Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱怨雪耻
Pinyin: bào yuàn xuě chǐ
Meanings: Than phiền để rửa hận (ý nói rằng việc oán trách không giúp ích gì mà cần hành động thực tế để phục thù), Complaining does not help; real actions are needed to avenge oneself., 报报复。雪洗刷掉。报怨恨,雪耻辱。[出处]《战国策·燕策·乐毅报燕王书》“若先王之报怨雪耻,夷万乘之强国。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 包, 扌, 夗, 心, 彐, 雨, 止, 耳
Chinese meaning: 报报复。雪洗刷掉。报怨恨,雪耻辱。[出处]《战国策·燕策·乐毅报燕王书》“若先王之报怨雪耻,夷万乘之强国。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái khuyên nhủ hoặc phê phán những ai chỉ biết oán trách mà không hành động.
Example: 与其抱怨雪耻,不如努力改变现状。
Example pinyin: yǔ qí bào yuàn xuě chǐ , bù rú nǔ lì gǎi biàn xiàn zhuàng 。
Tiếng Việt: Thay vì than phiền để rửa hận, hãy nỗ lực thay đổi tình hình hiện tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than phiền để rửa hận (ý nói rằng việc oán trách không giúp ích gì mà cần hành động thực tế để phục thù)
Nghĩa phụ
English
Complaining does not help; real actions are needed to avenge oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报报复。雪洗刷掉。报怨恨,雪耻辱。[出处]《战国策·燕策·乐毅报燕王书》“若先王之报怨雪耻,夷万乘之强国。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế