Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱布贸丝

Pinyin: bào bù mào sī

Meanings: Ôm vải đổi tơ, chỉ hành vi trao đổi hàng hóa, buôn bán., Carrying cloth to trade for silk, refers to bartering goods or trading., 布古代一种货币;贸买卖。带了钱,来买丝。借指和女子接近。亦指进行商品交易。[出处]《诗经·卫风·氓》“氓之蚩蚩,抱布贸丝。匪来贸丝,来即我谋。”[例]今羞无语自沉吟,咫尺相思万里心。~君亦误,知音尽付七弦琴。——明·洪榝《清平山堂话本·风月瑞仙亭》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 包, 扌, 巾, 𠂇, 刀, 贝, 一

Chinese meaning: 布古代一种货币;贸买卖。带了钱,来买丝。借指和女子接近。亦指进行商品交易。[出处]《诗经·卫风·氓》“氓之蚩蚩,抱布贸丝。匪来贸丝,来即我谋。”[例]今羞无语自沉吟,咫尺相思万里心。~君亦误,知音尽付七弦琴。——明·洪榝《清平山堂话本·风月瑞仙亭》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phản ánh phương thức trao đổi truyền thống.

Example: 古代人们常用抱布贸丝的方式进行交易。

Example pinyin: gǔ dài rén men cháng yòng bào bù mào sī de fāng shì jìn xíng jiāo yì 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dùng cách ôm vải đổi tơ để thực hiện giao dịch.

抱布贸丝
bào bù mào sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm vải đổi tơ, chỉ hành vi trao đổi hàng hóa, buôn bán.

Carrying cloth to trade for silk, refers to bartering goods or trading.

布古代一种货币;贸买卖。带了钱,来买丝。借指和女子接近。亦指进行商品交易。[出处]《诗经·卫风·氓》“氓之蚩蚩,抱布贸丝。匪来贸丝,来即我谋。”[例]今羞无语自沉吟,咫尺相思万里心。~君亦误,知音尽付七弦琴。——明·洪榝《清平山堂话本·风月瑞仙亭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...