Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱屈衔冤
Pinyin: bào qū xián yuān
Meanings: Mang oan ức và chịu đựng sự bất công, chỉ tình trạng chịu thiệt thòi không đáng., Carrying grievances and enduring injustice, refers to undeserved suffering., 抱屈受委屈;衔冤含冤。形容人遭受冤屈。[出处]宋·无名氏《新编五代史平话·梁史》卷上这三个功臣,抱屈衔冤,诉于天帝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 包, 扌, 出, 尸, 亍, 彳, 钅, 兔, 冖
Chinese meaning: 抱屈受委屈;衔冤含冤。形容人遭受冤屈。[出处]宋·无名氏《新编五代史平话·梁史》卷上这三个功臣,抱屈衔冤,诉于天帝。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái chịu đựng bất công kéo dài.
Example: 多年以来,他一直抱屈衔冤。
Example pinyin: duō nián yǐ lái , tā yì zhí bào qū xián yuān 。
Tiếng Việt: Nhiều năm qua, anh ấy luôn chịu đựng oan ức và bất công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang oan ức và chịu đựng sự bất công, chỉ tình trạng chịu thiệt thòi không đáng.
Nghĩa phụ
English
Carrying grievances and enduring injustice, refers to undeserved suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抱屈受委屈;衔冤含冤。形容人遭受冤屈。[出处]宋·无名氏《新编五代史平话·梁史》卷上这三个功臣,抱屈衔冤,诉于天帝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế