Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱屈

Pinyin: bào qū

Meanings: Oan ức, cảm thấy bị xử ép bất công., To feel wronged or treated unfairly., ①心里怀有委屈,不舒畅。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 包, 扌, 出, 尸

Chinese meaning: ①心里怀有委屈,不舒畅。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả tâm trạng bất mãn.

Example: 他觉得公司对他抱屈。

Example pinyin: tā jué de gōng sī duì tā bào qū 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy công ty xử ép mình oan ức.

抱屈
bào qū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Oan ức, cảm thấy bị xử ép bất công.

To feel wronged or treated unfairly.

心里怀有委屈,不舒畅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抱屈 (bào qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung