Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱宝怀珍
Pinyin: bào bǎo huái zhēn
Meanings: Holding treasures and cherishing gems, refers to talented individuals who have not yet been recognized., Ôm bảo vật và giữ gìn của quý, chỉ người tài giỏi nhưng chưa được trọng dụng., 怀藏有。比喻人具有美好的品德、才能。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 包, 扌, 宀, 玉, 不, 忄, 㐱, 王
Chinese meaning: 怀藏有。比喻人具有美好的品德、才能。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu tượng cho khả năng tiềm ẩn.
Example: 虽然现在不得志,但他抱宝怀珍,总有一天会被发现。
Example pinyin: suī rán xiàn zài bù dé zhì , dàn tā bào bǎo huái zhēn , zǒng yǒu yì tiān huì bèi fā xiàn 。
Tiếng Việt: Dù hiện tại chưa thành công, nhưng anh ấy tài năng và sẽ sớm được phát hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôm bảo vật và giữ gìn của quý, chỉ người tài giỏi nhưng chưa được trọng dụng.
Nghĩa phụ
English
Holding treasures and cherishing gems, refers to talented individuals who have not yet been recognized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怀藏有。比喻人具有美好的品德、才能。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế