Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱子弄孙

Pinyin: bào zǐ nòng sūn

Meanings: Bế con đùa cháu, chỉ sự hạnh phúc gia đình sum vầy., Holding one’s child and playing with grandchildren, indicates family happiness., 弄逗弄。意谓抱弄子孙,安享快乐。[出处]《晋书·右季龙载记下》“自非天崩地陷,当复何愁,但抱子弄孙,日为乐耳。”[例]上司来时,干我甚事?我自回去,~嬉他娘。——明·高明《琵琶记·义仓赈济》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 包, 扌, 子, 廾, 王, 小

Chinese meaning: 弄逗弄。意谓抱弄子孙,安享快乐。[出处]《晋书·右季龙载记下》“自非天崩地陷,当复何愁,但抱子弄孙,日为乐耳。”[例]上司来时,干我甚事?我自回去,~嬉他娘。——明·高明《琵琶记·义仓赈济》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt niềm vui cuộc sống gia đình.

Example: 晚年时,他最喜欢抱子弄孙。

Example pinyin: wǎn nián shí , tā zuì xǐ huan bào zǐ nòng sūn 。

Tiếng Việt: Về già, điều ông ấy thích nhất là bế con đùa cháu.

抱子弄孙
bào zǐ nòng sūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bế con đùa cháu, chỉ sự hạnh phúc gia đình sum vầy.

Holding one’s child and playing with grandchildren, indicates family happiness.

弄逗弄。意谓抱弄子孙,安享快乐。[出处]《晋书·右季龙载记下》“自非天崩地陷,当复何愁,但抱子弄孙,日为乐耳。”[例]上司来时,干我甚事?我自回去,~嬉他娘。——明·高明《琵琶记·义仓赈济》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抱子弄孙 (bào zǐ nòng sūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung