Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱头鼠窜
Pinyin: bào tóu shǔ cuàn
Meanings: To flee in panic like a rat, describing a chaotic escape., Ôm đầu chạy trốn như chuột, mô tả sự hoảng loạn bỏ chạy., 抱着头,象老鼠那样惊慌逃跑。形容受到打击后狼狈逃跑。[出处]《汉书·蒯通传》“始常山王、成安君故相与为刎颈之交,及争张黡、陈释之事,常山王奉头鼠窜,以归汉王。”[例]吓得这些人一个个~而逃。——清·李宝嘉《文明小史》第九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 包, 扌, 头, 臼, 串, 穴
Chinese meaning: 抱着头,象老鼠那样惊慌逃跑。形容受到打击后狼狈逃跑。[出处]《汉书·蒯通传》“始常山王、成安君故相与为刎颈之交,及争张黡、陈释之事,常山王奉头鼠窜,以归汉王。”[例]吓得这些人一个个~而逃。——清·李宝嘉《文明小史》第九回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả hành động hoảng sợ, thất bại.
Example: 敌人看到我们进攻,立刻抱头鼠窜。
Example pinyin: dí rén kàn dào wǒ men jìn gōng , lì kè bào tóu shǔ cuàn 。
Tiếng Việt: Kẻ địch thấy chúng ta tấn công liền hoảng loạn bỏ chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôm đầu chạy trốn như chuột, mô tả sự hoảng loạn bỏ chạy.
Nghĩa phụ
English
To flee in panic like a rat, describing a chaotic escape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抱着头,象老鼠那样惊慌逃跑。形容受到打击后狼狈逃跑。[出处]《汉书·蒯通传》“始常山王、成安君故相与为刎颈之交,及争张黡、陈释之事,常山王奉头鼠窜,以归汉王。”[例]吓得这些人一个个~而逃。——清·李宝嘉《文明小史》第九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế