Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱头痛哭

Pinyin: bào tóu tòng kū

Meanings: Ôm đầu khóc lóc thảm thiết, biểu thị nỗi buồn đau khôn nguôi., To cover one’s head and weep bitterly, expressing inconsolable grief., 指十分伤心或感动,抱头大哭。[出处]清·刘鹗《老残游记》第四回“这里于家父子同他家里人抱头痛哭。”[例]他的妻子不幸去世,他~,悲痛欲绝。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 包, 扌, 头, 甬, 疒, 吅, 犬

Chinese meaning: 指十分伤心或感动,抱头大哭。[出处]清·刘鹗《老残游记》第四回“这里于家父子同他家里人抱头痛哭。”[例]他的妻子不幸去世,他~,悲痛欲绝。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, mô tả trạng thái cảm xúc sâu sắc.

Example: 失去亲人后,他抱头痛哭。

Example pinyin: shī qù qīn rén hòu , tā bào tóu tòng kū 。

Tiếng Việt: Sau khi mất người thân, anh ấy ôm đầu khóc lóc thảm thiết.

抱头痛哭
bào tóu tòng kū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm đầu khóc lóc thảm thiết, biểu thị nỗi buồn đau khôn nguôi.

To cover one’s head and weep bitterly, expressing inconsolable grief.

指十分伤心或感动,抱头大哭。[出处]清·刘鹗《老残游记》第四回“这里于家父子同他家里人抱头痛哭。”[例]他的妻子不幸去世,他~,悲痛欲绝。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抱头痛哭 (bào tóu tòng kū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung