Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱头大哭
Pinyin: bào tóu dà kū
Meanings: To cover one’s head and cry loudly, indicating extreme sorrow., Ôm đầu khóc lớn, biểu thị sự đau khổ cực độ., 形容非常伤心或很是感动的样子。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》“两人抱头大哭,哭了一场坐下。”[例]这一对被海峡分割了40年的夫妻,一经相见,~,慨叹不已。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 包, 扌, 头, 一, 人, 吅, 犬
Chinese meaning: 形容非常伤心或很是感动的样子。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》“两人抱头大哭,哭了一场坐下。”[例]这一对被海峡分割了40年的夫妻,一经相见,~,慨叹不已。
Grammar: Động từ ba âm tiết, thường dùng trong hoàn cảnh bi thương.
Example: 听到噩耗,她抱头大哭。
Example pinyin: tīng dào è hào , tā bào tóu dà kū 。
Tiếng Việt: Nghe tin dữ, cô ấy ôm đầu khóc lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôm đầu khóc lớn, biểu thị sự đau khổ cực độ.
Nghĩa phụ
English
To cover one’s head and cry loudly, indicating extreme sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容非常伤心或很是感动的样子。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》“两人抱头大哭,哭了一场坐下。”[例]这一对被海峡分割了40年的夫妻,一经相见,~,慨叹不已。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế