Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱冰公事
Pinyin: bào bīng gōng shì
Meanings: Carrying ice while working, metaphorically describes doing difficult and thankless tasks., Ôm khối băng làm việc, ví von làm việc khó khăn, vất vả mà không ai hiểu., 公事公务。指旧时官场中清苦的差使。[出处]宋·陶穣《清异录·官志》“当其役者曰‘又管抱冰公事也’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 包, 扌, 冫, 水, 八, 厶, 事
Chinese meaning: 公事公务。指旧时官场中清苦的差使。[出处]宋·陶穣《清异录·官志》“当其役者曰‘又管抱冰公事也’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng hình ảnh ẩn dụ để miêu tả sự vất vả.
Example: 他的工作就像抱冰公事一样。
Example pinyin: tā de gōng zuò jiù xiàng bào bīng gōng shì yí yàng 。
Tiếng Việt: Công việc của anh ấy giống như ôm khối băng làm việc vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôm khối băng làm việc, ví von làm việc khó khăn, vất vả mà không ai hiểu.
Nghĩa phụ
English
Carrying ice while working, metaphorically describes doing difficult and thankless tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公事公务。指旧时官场中清苦的差使。[出处]宋·陶穣《清异录·官志》“当其役者曰‘又管抱冰公事也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế