Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱关
Pinyin: bào guān
Meanings: Giữ cửa, giữ vị trí quan trọng., To guard the gate or hold an important position., ①掌握门闩,把守城门。[例]嬴乃夷门抱关者。——《史记·魏公子列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 包, 扌, 丷, 天
Chinese meaning: ①掌握门闩,把守城门。[例]嬴乃夷门抱关者。——《史记·魏公子列传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường ám chỉ vai trò hoặc chức trách quan trọng.
Example: 他负责抱关,确保安全无虞。
Example pinyin: tā fù zé bào guān , què bǎo ān quán wú yú 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách giữ cửa, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ cửa, giữ vị trí quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To guard the gate or hold an important position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掌握门闩,把守城门。嬴乃夷门抱关者。——《史记·魏公子列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!