Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱关执钥
Pinyin: bào guān zhí yào
Meanings: Guarding the gate and holding the key, implies having important control., Giữ cổng và cầm chìa khóa, ý nói nắm giữ quyền kiểm soát quan trọng., 持门闩,拿钥匙。指监门小吏的职务。[出处]汉·蔡邕《巴郡太守谢版》“知纳言任重,非臣所得久忝。今月丁丑,一章“自闻,乞头冗抱关执钥,不意录符很青,授任千里。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 包, 扌, 丷, 天, 丸, 月, 钅
Chinese meaning: 持门闩,拿钥匙。指监门小吏的职务。[出处]汉·蔡邕《巴郡太守谢版》“知纳言任重,非臣所得久忝。今月丁丑,一章“自闻,乞头冗抱关执钥,不意录符很青,授任千里。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, liên quan đến quyền lực và trách nhiệm.
Example: 他被委以重任,抱关执钥。
Example pinyin: tā bèi wěi yǐ zhòng rèn , bào guān zhí yào 。
Tiếng Việt: Anh ấy được giao phó trọng trách, nắm giữ quyền kiểm soát quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ cổng và cầm chìa khóa, ý nói nắm giữ quyền kiểm soát quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Guarding the gate and holding the key, implies having important control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
持门闩,拿钥匙。指监门小吏的职务。[出处]汉·蔡邕《巴郡太守谢版》“知纳言任重,非臣所得久忝。今月丁丑,一章“自闻,乞头冗抱关执钥,不意录符很青,授任千里。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế