Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱关执籥

Pinyin: bào guān zhí yuè

Meanings: Giữ cổng và cầm chìa khóa, ám chỉ trách nhiệm lớn trong quản lý., Holding the gate and carrying the key, implies great responsibility in management., 持门闩,拿钥匙。指监门小吏的职务。[出处]汉·蔡邕《巴郡太守谢版》“知纳言任重,非臣所得久忝。今月丁丑,一章“自闻,乞头冗抱关执籥,不意录符很青,授任千里。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 包, 扌, 丷, 天, 丸

Chinese meaning: 持门闩,拿钥匙。指监门小吏的职务。[出处]汉·蔡邕《巴郡太守谢版》“知纳言任重,非臣所得久忝。今月丁丑,一章“自闻,乞头冗抱关执籥,不意录符很青,授任千里。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt quyền hạn và trách nhiệm quan trọng.

Example: 作为领导,他必须抱关执籥。

Example pinyin: zuò wéi lǐng dǎo , tā bì xū bào guān zhí yuè 。

Tiếng Việt: Là một lãnh đạo, anh ấy phải chịu trách nhiệm lớn trong quản lý.

抱关执籥
bào guān zhí yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ cổng và cầm chìa khóa, ám chỉ trách nhiệm lớn trong quản lý.

Holding the gate and carrying the key, implies great responsibility in management.

持门闩,拿钥匙。指监门小吏的职务。[出处]汉·蔡邕《巴郡太守谢版》“知纳言任重,非臣所得久忝。今月丁丑,一章“自闻,乞头冗抱关执籥,不意录符很青,授任千里。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抱关执籥 (bào guān zhí yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung