Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱令守律

Pinyin: bào lìng shǒu lǜ

Meanings: To strictly adhere to laws and orders., Tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và mệnh lệnh., 死守着律令,不知变通。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“但知抱令守律,早刑时舍,便云我能平狱。不知同辕观罪,分敛追财,……。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 包, 扌, 亽, 龴, 宀, 寸, 彳, 聿

Chinese meaning: 死守着律令,不知变通。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“但知抱令守律,早刑时舍,便云我能平狱。不知同辕观罪,分敛追财,……。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự tuân thủ kỷ luật.

Example: 作为一个军人,他一直抱令守律。

Example pinyin: zuò wéi yí gè jūn rén , tā yì zhí bào lìng shǒu lǜ 。

Tiếng Việt: Là một người lính, anh ấy luôn tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và mệnh lệnh.

抱令守律
bào lìng shǒu lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và mệnh lệnh.

To strictly adhere to laws and orders.

死守着律令,不知变通。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“但知抱令守律,早刑时舍,便云我能平狱。不知同辕观罪,分敛追财,……。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...