Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xié

Meanings: Lấy, mang theo., To take or carry along., ①拿牲口驾车用的皮带击打。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①拿牲口驾车用的皮带击打。

Grammar: Động từ hiếm gặp, xuất hiện chủ yếu ở văn phong cổ.

Example: 他抰着书去了图书馆。

Example pinyin: tā yāng zhe shū qù le tú shū guǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy mang theo sách đi đến thư viện.

xié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy, mang theo.

To take or carry along.

拿牲口驾车用的皮带击打

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抰 (xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung