Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抯
Pinyin: xǐ
Meanings: To wash clean or wipe., Rửa sạch, lau chùi., ①取。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①取。
Hán Việt reading: tra
Grammar: Động từ ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu cổ.
Example: 她每天都会抯干净桌子。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì zhā gān jìng zhuō zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều lau sạch bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch, lau chùi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tra
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To wash clean or wipe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!