Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抬高
Pinyin: tái gāo
Meanings: To raise or elevate something., Nâng cao, tăng lên., ①提高(位置、价格等)。[例]抬高物价。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 台, 扌, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: ①提高(位置、价格等)。[例]抬高物价。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm danh từ (tiền, giá cả, trình độ...).
Example: 政府正在努力抬高人民的生活水平。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài nǔ lì tái gāo rén mín de shēng huó shuǐ píng 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang nỗ lực nâng cao mức sống của người dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nâng cao, tăng lên.
Nghĩa phụ
English
To raise or elevate something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提高(位置、价格等)。抬高物价
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!