Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抬脚动手
Pinyin: tái jiǎo dòng shǒu
Meanings: To move hands and feet, often refers to doing something., Cử động chân tay, thường chỉ hành động làm việc gì đó., 指一举一动。[出处]赵树理《小二黑结婚》“二诸葛原来叫刘修德,当年做过生意,抬脚动手都要论一论阴阳八卦,看一看黄道黑道。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 台, 扌, 却, 月, 云, 力, 手
Chinese meaning: 指一举一动。[出处]赵树理《小二黑结婚》“二诸葛原来叫刘修德,当年做过生意,抬脚动手都要论一论阴阳八卦,看一看黄道黑道。”
Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu một việc gì đó.
Example: 他一抬脚动手就知道要做什么。
Example pinyin: tā yì tái jiǎo dòng shǒu jiù zhī dào yào zuò shén me 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa cử động chân tay là biết phải làm gì rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cử động chân tay, thường chỉ hành động làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To move hands and feet, often refers to doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一举一动。[出处]赵树理《小二黑结婚》“二诸葛原来叫刘修德,当年做过生意,抬脚动手都要论一论阴阳八卦,看一看黄道黑道。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế