Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抬杠

Pinyin: tái gàng

Meanings: To argue pointlessly or engage in fruitless debate., Tranh cãi vô ích, cãi lý không mục đích., ①抬高货价。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 台, 扌, 工, 木

Chinese meaning: ①抬高货价。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực về thói quen tranh luận.

Example: 他们总喜欢抬杠。

Example pinyin: tā men zǒng xǐ huan tái gàng 。

Tiếng Việt: Họ luôn thích cãi vã vô bổ.

抬杠
tái gàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh cãi vô ích, cãi lý không mục đích.

To argue pointlessly or engage in fruitless debate.

抬高货价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抬杠 (tái gàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung