Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抬头
Pinyin: tái tóu
Meanings: To raise one’s head, Ngẩng đầu lên, ①旧时书信、公文等行文中遇到对方的名称时,为表示尊敬而另起一行。*②发票、收据上写收件人或收款人的地方。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 台, 扌, 头
Chinese meaning: ①旧时书信、公文等行文中遇到对方的名称时,为表示尊敬而另起一行。*②发票、收据上写收件人或收款人的地方。
Grammar: Diễn tả hành động nâng mặt hoặc ánh nhìn lên cao.
Example: 他抬头看着天空。
Example pinyin: tā tái tóu kàn zhe tiān kōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngẩng đầu nhìn lên bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẩng đầu lên
Nghĩa phụ
English
To raise one’s head
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时书信、公文等行文中遇到对方的名称时,为表示尊敬而另起一行
发票、收据上写收件人或收款人的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!