Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抬价

Pinyin: tái jià

Meanings: Tăng giá (thường là cố ý đẩy giá lên cao)., To raise the price (often intentionally inflating it)., ①举,仰:抬头。抬手(喻通融宽恕)。*②合力共举,提高:抬杠。抬爱。抬轿子(喻为有权势的人捧场)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 台, 扌, 亻, 介

Chinese meaning: ①举,仰:抬头。抬手(喻通融宽恕)。*②合力共举,提高:抬杠。抬爱。抬轿子(喻为有权势的人捧场)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc mua bán.

Example: 商家趁机抬价。

Example pinyin: shāng jiā chèn jī tái jià 。

Tiếng Việt: Các thương gia nhân cơ hội tăng giá.

抬价
tái jià
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng giá (thường là cố ý đẩy giá lên cao).

To raise the price (often intentionally inflating it).

举,仰

抬头。抬手(喻通融宽恕)

合力共举,提高

抬杠。抬爱。抬轿子(喻为有权势的人捧场)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抬价 (tái jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung