Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抬举

Pinyin: tái jǔ

Meanings: Nâng đỡ, đề bạt, coi trọng ai đó., To promote, support, or hold someone in high regard., 披着麻去救火。比喻惹火烧身,自招灾祸。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第三折“则落你好似披麻救火,蒯彻也不似那般人随风倒舵。”[例]若强动兵甲,正犹~,必致自焚也。——明·罗贯中《三国演义》第一百二十回。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 台, 扌, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: 披着麻去救火。比喻惹火烧身,自招灾祸。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第三折“则落你好似披麻救火,蒯彻也不似那般人随风倒舵。”[例]若强动兵甲,正犹~,必致自焚也。——明·罗贯中《三国演义》第一百二十回。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc công việc.

Example: 领导很抬举他。

Example pinyin: lǐng dǎo hěn tái jǔ tā 。

Tiếng Việt: Cấp trên rất coi trọng anh ấy.

抬举
tái jǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nâng đỡ, đề bạt, coi trọng ai đó.

To promote, support, or hold someone in high regard.

披着麻去救火。比喻惹火烧身,自招灾祸。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第三折“则落你好似披麻救火,蒯彻也不似那般人随风倒舵。”[例]若强动兵甲,正犹~,必致自焚也。——明·罗贯中《三国演义》第一百二十回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抬举 (tái jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung