Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 披麻戴孝

Pinyin: pī má dài xiào

Meanings: To wear mourning clothes to show grief for the deceased., Mặc áo tang chế để tỏ lòng thương tiếc người đã mất, 指长辈去世,子孙身披麻布服,头上戴白,表示哀悼。[出处]元·无名氏《冤家债主》第二折“你也想着一家儿披麻带孝为何由,故来这灵堂里寻斗殴。”[例]我如今教他~,与亲儿一般行礼,一应殡殓之费,都要他支持。——明·冯梦龙《喻世明言·蒋兴歌重会珍珠衫》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 扌, 皮, 广, 林, 異, 𢦏, 子, 耂

Chinese meaning: 指长辈去世,子孙身披麻布服,头上戴白,表示哀悼。[出处]元·无名氏《冤家债主》第二折“你也想着一家儿披麻带孝为何由,故来这灵堂里寻斗殴。”[例]我如今教他~,与亲儿一般行礼,一应殡殓之费,都要他支持。——明·冯梦龙《喻世明言·蒋兴歌重会珍珠衫》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, liên quan đến nghi thức tang lễ trong văn hóa Trung Hoa, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương.

Example: 按照传统,家人需要披麻戴孝为逝者守灵。

Example pinyin: àn zhào chuán tǒng , jiā rén xū yào pī má dài xiào wèi shì zhě shǒu líng 。

Tiếng Việt: Theo truyền thống, gia đình cần mặc áo tang để tỏ lòng thương tiếc và canh linh cữu cho người đã khuất.

披麻戴孝
pī má dài xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc áo tang chế để tỏ lòng thương tiếc người đã mất

To wear mourning clothes to show grief for the deceased.

指长辈去世,子孙身披麻布服,头上戴白,表示哀悼。[出处]元·无名氏《冤家债主》第二折“你也想着一家儿披麻带孝为何由,故来这灵堂里寻斗殴。”[例]我如今教他~,与亲儿一般行礼,一应殡殓之费,都要他支持。——明·冯梦龙《喻世明言·蒋兴歌重会珍珠衫》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

披麻戴孝 (pī má dài xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung