Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 披麻带索
Pinyin: pī má dài suǒ
Meanings: Mặc áo vải thô và đeo dây lưng bằng sợi thô (chỉ cuộc sống nghèo khổ), Wearing coarse cloth and a rope belt (referring to a life of poverty)., 犹披麻带孝。指服重孝。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 扌, 皮, 广, 林, 冖, 卅, 巾, 十, 糸
Chinese meaning: 犹披麻带孝。指服重孝。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả hoàn cảnh khó khăn hoặc lối sống nghèo khổ của con người.
Example: 他形容自己过去的生活就像披麻带索一样艰苦。
Example pinyin: tā xíng róng zì jǐ guò qù de shēng huó jiù xiàng pī má dài suǒ yí yàng jiān kǔ 。
Tiếng Việt: Ông ấy mô tả cuộc sống trước đây của mình giống như cảnh 'mặc áo vải thô và đeo dây lưng bằng sợi thô', vô cùng khốn khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc áo vải thô và đeo dây lưng bằng sợi thô (chỉ cuộc sống nghèo khổ)
Nghĩa phụ
English
Wearing coarse cloth and a rope belt (referring to a life of poverty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹披麻带孝。指服重孝。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế