Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 披风

Pinyin: pī fēng

Meanings: Áo choàng dài mặc bên ngoài, thường để giữ ấm., A long cloak worn over other clothes, often for warmth., ①穿在其他衣服之上的无袖的宽松外衣。亦称“斗篷”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 皮, 㐅, 几

Chinese meaning: ①穿在其他衣服之上的无袖的宽松外衣。亦称“斗篷”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ một loại trang phục. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác.

Example: 她穿了一件红色的披风。

Example pinyin: tā chuān le yí jiàn hóng sè de pī fēng 。

Tiếng Việt: Cô ấy khoác lên mình một chiếc áo choàng đỏ.

披风
pī fēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo choàng dài mặc bên ngoài, thường để giữ ấm.

A long cloak worn over other clothes, often for warmth.

穿在其他衣服之上的无袖的宽松外衣。亦称“斗篷”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

披风 (pī fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung