Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 披发文身

Pinyin: pī fà wén shēn

Meanings: Xõa tóc và xăm mình, hình dung người dân tộc thiểu số hoặc những ai không theo văn hóa chính thống., Letting hair down and tattooing the body, describing ethnic minorities or those not following mainstream culture., 左衽衣襟向左掩。披头散发,衣襟左开,借指异族入侵为主。[出处]先秦·孔子《论语·宪问》“微管仲,吾其被发左衽矣。”[例]或披发左衽,奋迅泥潭,或从容傅会,望表知里。——晋·潘岳《西征赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 皮, 发, 乂, 亠, 身

Chinese meaning: 左衽衣襟向左掩。披头散发,衣襟左开,借指异族入侵为主。[出处]先秦·孔子《论语·宪问》“微管仲,吾其被发左衽矣。”[例]或披发左衽,奋迅泥潭,或从容傅会,望表知里。——晋·潘岳《西征赋》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả các nhóm văn hóa khác biệt.

Example: 古代南方多有披发文身之人。

Example pinyin: gǔ dài nán fāng duō yǒu pī fà wén shēn zhī rén 。

Tiếng Việt: Ngày xưa ở miền nam có nhiều người xõa tóc và xăm mình.

披发文身
pī fà wén shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xõa tóc và xăm mình, hình dung người dân tộc thiểu số hoặc những ai không theo văn hóa chính thống.

Letting hair down and tattooing the body, describing ethnic minorities or those not following mainstream culture.

左衽衣襟向左掩。披头散发,衣襟左开,借指异族入侵为主。[出处]先秦·孔子《论语·宪问》“微管仲,吾其被发左衽矣。”[例]或披发左衽,奋迅泥潭,或从容傅会,望表知里。——晋·潘岳《西征赋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...