Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抨击

Pinyin: pēng jī

Meanings: Phê phán gay gắt, công kích bằng lời nói hoặc văn bản., To criticize severely or attack with words/writing., ①以文章评论来攻击。[例]作者抨击了法西斯主义。*②用刺痛人的、辛辣的或挖苦人的话攻击。[例]抨击时弊。*③批评性地说出;斥责。[例]有礼貌地听了十分钟,然后进行抨击。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 平, 扌, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①以文章评论来攻击。[例]作者抨击了法西斯主义。*②用刺痛人的、辛辣的或挖苦人的话攻击。[例]抨击时弊。*③批评性地说出;斥责。[例]有礼貌地听了十分钟,然后进行抨击。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc chỉ trích mạnh mẽ.

Example: 他在文章中抨击了政府政策。

Example pinyin: tā zài wén zhāng zhōng pēng jī le zhèng fǔ zhèng cè 。

Tiếng Việt: Trong bài viết, ông phê phán chính sách của chính phủ.

抨击
pēng jī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê phán gay gắt, công kích bằng lời nói hoặc văn bản.

To criticize severely or attack with words/writing.

以文章评论来攻击。作者抨击了法西斯主义

用刺痛人的、辛辣的或挖苦人的话攻击。抨击时弊

批评性地说出;斥责。有礼貌地听了十分钟,然后进行抨击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抨击 (pēng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung