Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报雠雪恨

Pinyin: bào chóu xuě hèn

Meanings: Trả thù và xóa bỏ hận thù., To avenge and eliminate resentment., 报冤仇以洗雪心中之恨。参见报仇雪恨”。[出处]元·杨显之《酷寒亭》楔子“存得堂堂七尺身,也不敢望遂风云,报雠雪恨。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 扌, 𠬝, 讠, 隹, 彐, 雨, 忄, 艮

Chinese meaning: 报冤仇以洗雪心中之恨。参见报仇雪恨”。[出处]元·杨显之《酷寒亭》楔子“存得堂堂七尺身,也不敢望遂风云,报雠雪恨。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả việc báo thù sâu sắc.

Example: 他终于报雠雪恨了。

Example pinyin: tā zhōng yú bào chóu xuě hèn le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã trả thù và xóa bỏ hận thù.

报雠雪恨
bào chóu xuě hèn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả thù và xóa bỏ hận thù.

To avenge and eliminate resentment.

报冤仇以洗雪心中之恨。参见报仇雪恨”。[出处]元·杨显之《酷寒亭》楔子“存得堂堂七尺身,也不敢望遂风云,报雠雪恨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报雠雪恨 (bào chóu xuě hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung