Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报酬

Pinyin: bào chóu

Meanings: Remuneration, compensation, reward., Tiền lương, thù lao, tiền thưởng, ①作为报偿付给出力者的钱或实物。[例]你别给我报酬。[例]不计报酬。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 𠬝, 州, 酉

Chinese meaning: ①作为报偿付给出力者的钱或实物。[例]你别给我报酬。[例]不计报酬。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc, dịch vụ.

Example: 他的努力得到了应有的报酬。

Example pinyin: tā de nǔ lì dé dào le yīng yǒu de bào chóu 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy đã được đền đáp xứng đáng.

报酬
bào chóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lương, thù lao, tiền thưởng

Remuneration, compensation, reward.

作为报偿付给出力者的钱或实物。你别给我报酬。不计报酬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报酬 (bào chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung