Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报账

Pinyin: bào zhàng

Meanings: To report expenses, to settle accounts., Báo cáo chi tiêu, thanh toán công nợ, ①向主管人员报告领用或经手的款项的使用情况。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 𠬝, 贝, 长

Chinese meaning: ①向主管人员报告领用或经手的款项的使用情况。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến quản lý tài chính, chi phí.

Example: 出差回来后,他马上去财务部报账。

Example pinyin: chū chāi huí lái hòu , tā mǎ shàng qù cái wù bù bào zhàng 。

Tiếng Việt: Sau khi đi công tác về, anh ấy lập tức đến phòng tài vụ để báo cáo chi tiêu.

报账
bào zhàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo chi tiêu, thanh toán công nợ

To report expenses, to settle accounts.

向主管人员报告领用或经手的款项的使用情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报账 (bào zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung