Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报答
Pinyin: bào dá
Meanings: To repay, return a favor., Đền đáp, trả ơn.
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 𠬝, 合, 竹
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được đền đáp (vd: 报答恩情 - đền đáp ân tình).
Example: 他用努力工作来报答父母的养育之恩。
Example pinyin: tā yòng nǔ lì gōng zuò lái bào dá fù mǔ de yǎng yù zhī ēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng sự chăm chỉ làm việc để đền đáp công ơn nuôi dưỡng của cha mẹ.

📷 Reward Vector Icon which can easily modify or edit
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền đáp, trả ơn.
Nghĩa phụ
English
To repay, return a favor.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
