Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报章
Pinyin: bào zhāng
Meanings: Newspapers, the press., Các tờ báo, báo chí (nói chung), ①报纸的总称。[例]报章杂志。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 𠬝, 早, 立
Chinese meaning: ①报纸的总称。[例]报章杂志。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang nghĩa tổng quát hơn 报纸 (tờ báo cụ thể).
Example: 这些信息可以在各大报章上找到。
Example pinyin: zhè xiē xìn xī kě yǐ zài gè dà bào zhāng shàng zhǎo dào 。
Tiếng Việt: Những thông tin này có thể tìm thấy trên các tờ báo lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các tờ báo, báo chí (nói chung)
Nghĩa phụ
English
Newspapers, the press.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报纸的总称。报章杂志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!