Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报案
Pinyin: bào àn
Meanings: To report a case to the authorities., Báo án, trình báo với cơ quan chức năng về một vụ việc, ①向公安或司法机关等报告发生的案件。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 𠬝, 安, 木
Chinese meaning: ①向公安或司法机关等报告发生的案件。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ như 警察局 (đồn cảnh sát), 事件 (sự việc).
Example: 发现被盗后,他立即去警察局报案。
Example pinyin: fā xiàn bèi dào hòu , tā lì jí qù jǐng chá jú bào àn 。
Tiếng Việt: Sau khi phát hiện bị trộm, anh ấy lập tức đến đồn cảnh sát báo án.

📷 Clipboard Icon
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo án, trình báo với cơ quan chức năng về một vụ việc
Nghĩa phụ
English
To report a case to the authorities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向公安或司法机关等报告发生的案件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
