Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报效万一
Pinyin: bào xiào wàn yī
Meanings: Báo đáp một phần rất nhỏ (ý nói lòng thành không đủ so với những gì nhận được), To repay only a tiny portion of what one owes., 报效为报答恩情而为之效力。指恩德极大,只给以微不足道的报答。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十八回“且今上体天地生生之大德,垂古今未有之旷恩,虽肝脑涂地,岂能报效万一!”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 𠬝, 交, 攵, 一, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 报效为报答恩情而为之效力。指恩德极大,只给以微不足道的报答。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十八回“且今上体天地生生之大德,垂古今未有之旷恩,虽肝脑涂地,岂能报效万一!”
Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính trang trọng, khiêm nhường.
Example: 我只能报效万一,感谢您的恩情。
Example pinyin: wǒ zhǐ néng bào xiào wàn yī , gǎn xiè nín de ēn qíng 。
Tiếng Việt: Tôi chỉ có thể báo đáp một phần nhỏ, cảm ơn ân tình của ngài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo đáp một phần rất nhỏ (ý nói lòng thành không đủ so với những gì nhận được)
Nghĩa phụ
English
To repay only a tiny portion of what one owes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报效为报答恩情而为之效力。指恩德极大,只给以微不足道的报答。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十八回“且今上体天地生生之大德,垂古今未有之旷恩,虽肝脑涂地,岂能报效万一!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế