Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报幕
Pinyin: bào mù
Meanings: To announce the program, introduce performances at concerts or theatrical shows, Thông báo chương trình, giới thiệu phần biểu diễn trong các buổi hòa nhạc hay kịch nghệ, ①文艺演出时在每个节目演出之前向观众报告节目名称、作者、演员姓名和表演形式。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 𠬝, 巾, 莫
Chinese meaning: ①文艺演出时在每个节目演出之前向观众报告节目名称、作者、演员姓名和表演形式。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật.
Example: 这位主持人负责报幕。
Example pinyin: zhè wèi zhǔ chí rén fù zé bào mù 。
Tiếng Việt: Người dẫn chương trình này phụ trách thông báo các tiết mục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông báo chương trình, giới thiệu phần biểu diễn trong các buổi hòa nhạc hay kịch nghệ
Nghĩa phụ
English
To announce the program, introduce performances at concerts or theatrical shows
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文艺演出时在每个节目演出之前向观众报告节目名称、作者、演员姓名和表演形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!