Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报头
Pinyin: bào tóu
Meanings: The header or masthead of a newspaper, Phần đầu của báo chí, nơi chứa tên tờ báo và thông tin khác, ①报纸头版或壁报、黑板报等上面标报名、期数等的部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 𠬝, 头
Chinese meaning: ①报纸头版或壁报、黑板报等上面标报名、期数等的部分。
Example: 这份报纸的报头设计得很简洁。
Example pinyin: zhè fèn bào zhǐ de bào tóu shè jì dé hěn jiǎn jié 。
Tiếng Việt: Phần đầu của tờ báo này được thiết kế rất đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu của báo chí, nơi chứa tên tờ báo và thông tin khác
Nghĩa phụ
English
The header or masthead of a newspaper
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报纸头版或壁报、黑板报等上面标报名、期数等的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!