Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报国
Pinyin: bào guó
Meanings: Phục vụ đất nước, đóng góp cho quốc gia, To serve the country, ①为国家竭诚效力。[例]精忠报国。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 𠬝, 囗, 玉
Chinese meaning: ①为国家竭诚效力。[例]精忠报国。
Grammar: Thường được sử dụng với ý nghĩa cống hiến hoặc hy sinh vì lợi ích quốc gia.
Example: 年轻人应该有报国之志。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi yǒu bào guó zhī zhì 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên có chí hướng phục vụ đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục vụ đất nước, đóng góp cho quốc gia
Nghĩa phụ
English
To serve the country
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为国家竭诚效力。精忠报国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!