Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报告
Pinyin: bào gào
Meanings: Báo cáo, thông báo, Report, to report, ①向上级或群众就调查、观察的结果提出详细书面材料或作口头叙述。[例]向上级报告。[例]向大会报告。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 𠬝, 口
Chinese meaning: ①向上级或群众就调查、观察的结果提出详细书面材料或作口头叙述。[例]向上级报告。[例]向大会报告。
Grammar: Vừa là danh từ vừa là động từ. Thường xuất hiện trong văn phòng hoặc trường học.
Example: 他向经理提交了一份报告。
Example pinyin: tā xiàng jīng lǐ tí jiāo le yí fèn bào gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy nộp một bản báo cáo cho quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo, thông báo
Nghĩa phụ
English
Report, to report
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向上级或群众就调查、观察的结果提出详细书面材料或作口头叙述。向上级报告。向大会报告
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!