Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报名

Pinyin: bào míng

Meanings: To register, to enroll, Đăng ký, ghi danh, ①报告自己的姓名。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 𠬝, 口, 夕

Chinese meaning: ①报告自己的姓名。

Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tham gia khóa học, sự kiện...

Example: 她去学校给儿子报名。

Example pinyin: tā qù xué xiào gěi ér zi bào míng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đến trường đăng ký cho con trai.

报名
bào míng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đăng ký, ghi danh

To register, to enroll

报告自己的姓名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...