Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报刊
Pinyin: bào kān
Meanings: Newspapers and periodicals., Báo chí, tạp chí, ①报纸和期刊的总称。[例]引起报刊很多议论。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 𠬝, 刂, 干
Chinese meaning: ①报纸和期刊的总称。[例]引起报刊很多议论。
Grammar: Danh từ chỉ loại hình truyền thông, thường kết hợp với động từ liên quan đến xuất bản.
Example: 他在报刊上发表了一篇文章。
Example pinyin: tā zài bào kān shàng fā biǎo le yì piān wén zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đăng một bài viết trên báo chí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo chí, tạp chí
Nghĩa phụ
English
Newspapers and periodicals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报纸和期刊的总称。引起报刊很多议论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!