Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报仇
Pinyin: bào chóu
Meanings: To take revenge., Trả thù, ①报复仇恨。[例]言欲报仇。——晋·干宝《搜神记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 扌, 𠬝, 九, 亻
Chinese meaning: ①报复仇恨。[例]言欲报仇。——晋·干宝《搜神记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mục tiêu trả thù.
Example: 他发誓要报仇。
Example pinyin: tā fā shì yào bào chóu 。
Tiếng Việt: Anh ta thề sẽ trả thù.

📷 Chân dung người đàn ông giận dữ với thìa giữa những ngón tay ở nhà
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả thù
Nghĩa phụ
English
To take revenge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报复仇恨。言欲报仇。——晋·干宝《搜神记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
