Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报亭
Pinyin: bào tíng
Meanings: Newsstand or kiosk., Quầy bán báo, ①专门卖报刊杂志的小店铺,外形像亭子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 𠬝, 丁, 亠, 冖, 口
Chinese meaning: ①专门卖报刊杂志的小店铺,外形像亭子。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường đứng độc lập hoặc đi cùng vị trí địa lý.
Example: 街角有个小报亭。
Example pinyin: jiē jiǎo yǒu gè xiǎo bào tíng 。
Tiếng Việt: Góc phố có một quầy báo nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quầy bán báo
Nghĩa phụ
English
Newsstand or kiosk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门卖报刊杂志的小店铺,外形像亭子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!