Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报丧
Pinyin: bào sāng
Meanings: To announce bad news (when someone has passed away)., Thông báo tin buồn (khi có người mất), ①把某人去世的消息通知其亲友。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 𠬝, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌
Chinese meaning: ①把某人去世的消息通知其亲友。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến tình huống tang lễ.
Example: 他派人回家乡报丧。
Example pinyin: tā pài rén huí jiā xiāng bào sāng 。
Tiếng Việt: Anh ta cử người về quê thông báo tin buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông báo tin buồn (khi có người mất)
Nghĩa phụ
English
To announce bad news (when someone has passed away).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把某人去世的消息通知其亲友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!