Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 护送

Pinyin: hù sòng

Meanings: Hộ tống, bảo vệ ai đó hoặc thứ gì đến nơi an toàn, To escort or protect someone or something to a safe place., ①为护理照顾而陪同。[例]护送伤员去后方医院。*②为了保护的目的而陪同。[例]他……由特工人员护送。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 户, 扌, 关, 辶

Chinese meaning: ①为护理照顾而陪同。[例]护送伤员去后方医院。*②为了保护的目的而陪同。[例]他……由特工人员护送。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần bảo vệ và địa điểm.

Example: 警察护送孩子们过马路。

Example pinyin: jǐng chá hù sòng hái zi men guò mǎ lù 。

Tiếng Việt: Cảnh sát hộ tống trẻ em qua đường.

护送
hù sòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộ tống, bảo vệ ai đó hoặc thứ gì đến nơi an toàn

To escort or protect someone or something to a safe place.

为护理照顾而陪同。护送伤员去后方医院

为了保护的目的而陪同。他……由特工人员护送

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...