Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 护路

Pinyin: hù lù

Meanings: To guard or protect roads or routes., Bảo vệ đường xá hoặc tuyến đường, ①巡视、保卫公路或铁路。[例]道路养护。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 户, 扌, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①巡视、保卫公路或铁路。[例]道路养护。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm cụ thể.

Example: 士兵在边境地区护路。

Example pinyin: shì bīng zài biān jìng dì qū hù lù 。

Tiếng Việt: Lính canh gác và bảo vệ con đường ở khu vực biên giới.

护路
hù lù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ đường xá hoặc tuyến đường

To guard or protect roads or routes.

巡视、保卫公路或铁路。道路养护

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

护路 (hù lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung