Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护航
Pinyin: hù háng
Meanings: Bảo vệ, hộ tống (thường dùng trong quân sự hoặc hàng hải), To escort or protect (often used in military or maritime contexts)., ①护送航行。[例]派兵舰护航。*②为保护的目的而陪同或护送。[例]由五艘军舰护航。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 户, 扌, 亢, 舟
Chinese meaning: ①护送航行。[例]派兵舰护航。*②为保护的目的而陪同或护送。[例]由五艘军舰护航。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ phương tiện hoặc người được bảo vệ.
Example: 军舰为商船护航。
Example pinyin: jūn jiàn wèi shāng chuán hù háng 。
Tiếng Việt: Tàu chiến hộ tống tàu thương mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ, hộ tống (thường dùng trong quân sự hoặc hàng hải)
Nghĩa phụ
English
To escort or protect (often used in military or maritime contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
护送航行。派兵舰护航
为保护的目的而陪同或护送。由五艘军舰护航
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!