Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 护脚

Pinyin: hù jiǎo

Meanings: Foot protector, Miếng bảo vệ chân, ①包脚的布。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 户, 扌, 却, 月

Chinese meaning: ①包脚的布。

Grammar: Danh từ vật dụng, thường liên quan đến hoạt động ngoài trời.

Example: 骑自行车时,记得戴上护脚。

Example pinyin: qí zì xíng chē shí , jì de dài shàng hù jiǎo 。

Tiếng Việt: Khi đạp xe, nhớ đeo miếng bảo vệ chân.

护脚
hù jiǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miếng bảo vệ chân

Foot protector

包脚的布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

护脚 (hù jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung