Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 护耳

Pinyin: hù ěr

Meanings: Earflap (in protective hats), Tấm che tai (trong mũ bảo vệ), ①连在帽子下边可翻上或放下的帽耳。*②一副由布带、松紧带或柔软的金属带连在一起用来防寒的耳套。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 户, 扌, 耳

Chinese meaning: ①连在帽子下边可翻上或放下的帽耳。*②一副由布带、松紧带或柔软的金属带连在一起用来防寒的耳套。

Grammar: Danh từ vật dụng, thường đứng sau danh từ chỉ trang phục.

Example: 这顶帽子有护耳功能。

Example pinyin: zhè dǐng mào zi yǒu hù ěr gōng néng 。

Tiếng Việt: Chiếc mũ này có tấm che tai.

护耳
hù ěr
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm che tai (trong mũ bảo vệ)

Earflap (in protective hats)

连在帽子下边可翻上或放下的帽耳

一副由布带、松紧带或柔软的金属带连在一起用来防寒的耳套

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

护耳 (hù ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung