Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护理
Pinyin: hù lǐ
Meanings: To care for (patients)/nursing, Chăm sóc (bệnh nhân)/điều dưỡng, ①守护料理。[例]护理产妇。*②养护管理。[例]苗圃护理要抓细。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 户, 扌, 王, 里
Chinese meaning: ①守护料理。[例]护理产妇。*②养护管理。[例]苗圃护理要抓细。
Grammar: Động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 护士每天都要护理病人。
Example pinyin: hù shì měi tiān dōu yào hù lǐ bìng rén 。
Tiếng Việt: Y tá hàng ngày phải chăm sóc bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc (bệnh nhân)/điều dưỡng
Nghĩa phụ
English
To care for (patients)/nursing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守护料理。护理产妇
养护管理。苗圃护理要抓细
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!