Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护持
Pinyin: hù chí
Meanings: To protect and maintain, Bảo vệ và duy trì, ①维护保持。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 户, 扌, 寺
Chinese meaning: ①维护保持。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ trừu tượng.
Example: 我们应该护持传统文化。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi hù chí chuán tǒng wén huà 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên bảo vệ và duy trì văn hóa truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ và duy trì
Nghĩa phụ
English
To protect and maintain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
维护保持
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!